Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 15 | |||
| 4 | Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 15 | |||
| 5 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
| 6 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
| 7 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
| 8 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
| 9 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
| 10 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
| 11 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
| 12 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; C00 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | 18 | |||
| 4 | Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 18 | |||
| 5 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||
| 6 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||
| 7 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||
| 8 | Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||
| 9 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||
| 10 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||
| 11 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||
| 12 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | |||