Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HSU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. | ||
Học Bạ | C00 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04 | 16 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; C00 | ||
Học Bạ | A01; D01; D09; C00 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A01; D01; D08 | 17 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D08 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: