Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00 | 23.42 | Nam - phía Bắc |
ĐT THPT | A00 | 24.49 | Nữ - phía Bắc | ||
ĐT THPT | A00 | 23.75 | Nam - phía Nam | ||
ĐT THPT | A00 | 24.3 | Nữ - phía Nam | ||
ĐT THPT | A01 | 22.7 | Nam - phía Bắc | ||
ĐT THPT | A01 | 22.85 | Nữ - phía Bắc | ||
ĐT THPT | A01 | 21.05 | Nam - phía Nam | ||
ĐT THPT | A01 | 21.7 | Nữ - phía Nam | ||
ĐT THPT | C00 | 28.1 | Nam - phía Bắc | ||
ĐT THPT | C00 | 28.2 | Nữ - phía Bắc | ||
ĐT THPT | C00 | 27.67 | Nam - phía Nam | ||
ĐT THPT | C00 | 27.67 | Nữ - phía Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 24.68 | Nam - phía Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 25.32 | Nữ - phía Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 21.95 | Nam - phía Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 23.75 | Nữ - phía Nam | ||
Học Bạ | A00 | 26.51 | Nam - phía Bắc | ||
Học Bạ | A00 | 27.29 | Nữ - phía Bắc | ||
Học Bạ | A00 | 24.8 | Nam - phía Nam | ||
Học Bạ | A00 | 28.01 | Nữ - phía Nam | ||
Học Bạ | A01 | 25.76 | Nam - phía Bắc | ||
Học Bạ | A01 | 26.67 | Nữ - phía Bắc | ||
Học Bạ | A01 | 23.88 | Nam - phía Nam | ||
Học Bạ | A01 | 26.4 | Nữ - phía Nam | ||
Học Bạ | C00 | 26.04 | Nam - phía Bắc | ||
Học Bạ | C00 | 27.6 | Nữ - phía Bắc | ||
Học Bạ | C00 | 25.2 | Nam - phía Nam | ||
Học Bạ | C00 | 27.39 | Nữ - phía Nam | ||
Học Bạ | D01 | 25.14 | Nam - phía Bắc | ||
Học Bạ | D01 | 26.7 | Nữ - phía Bắc | ||
Học Bạ | D01 | 23.55 | Nam - phía Nam | ||
Học Bạ | D01 | 25.43 | Nữ - phía Nam |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.42
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Nữ - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Ghi chú: Nữ - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Ghi chú: Nữ - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.95
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Nữ - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.51
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Ghi chú: Nữ - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.67
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.88
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Nữ - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.04
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Ghi chú: Nữ - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Ghi chú: Nam - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Nữ - phía Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Ghi chú: Nam - phía Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Ghi chú: Nữ - phía Nam