Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

Mã trường: HTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D01; A0924.5
ĐT THPTC00; C20; D01; A0921.5CS TPHCM
Học BạC00; C20; D01; A0921
Học BạC00; C20; D01; A0921CS TPHCM
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D01; A0925.5
Học BạC00; C20; D01; A0923
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; C20; D01; A0926.5
Học BạC00; C20; D01; A0926.5
7320108Quan hệ Công chúngĐT THPTC00; C20; D01; D1527.5
Học BạC00; C20; D01; D1527.5
7380101LuậtĐT THPTC00; C20; A00; A0925.5
ĐT THPTC00; C20; A00; A0924CS TPHCM
Học BạC00; C20; A00; A0926
Học BạC00; C20; A00; A0921CS TPHCM
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D01; A0925.5
Học BạC00; C20; D01; A0922
7760102Công tác Thanh thiếu niênĐT THPTC00; C20; D01; A0924.5
ĐT THPTC00; C20; D01; A0915CS TPHCM
Học BạC00; C20; D01; A0923
Học BạC00; C20; D01; A0920CS TPHCM
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CS TPHCM

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CS TPHCM

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; A00; A09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; A00; A09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CS TPHCM

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; A00; A09

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; A00; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CS TPHCM

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 22

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CS TPHCM

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 23

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CS TPHCM