Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - VYA - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - VYA - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nướcC00; X74; D01; A092424.517
C00; X74; D01; A092421.517
C00; X74; D01; A0919.524.517
C00; X74; D01; A0919.521.517
2Quản lý Nhà nướcC00; D01; A0924.125.518
3Tâm lý họcC00; X74; C20; A09; D01; X2125.326.521
4Quan hệ Công chúngC00; X74; D01; C20; D1525.827.524
5LuậtC00; X74; A00; D01; C20; X2124.825.522
C00; X74; A00; D01; C20; X2124.82422
C00; X74; A00; D01; C20; X2117.525.522
C00; X74; A00; D01; C20; X2117.52422
6Công tác Xã hộiC00; X74; D01; C20; A09; X2124.525.517
7Công tác Thanh thiếu niênC00; X74; D01; X21; C20; X7023.824.517
C00; X74; D01; X21; C20; X7023.81517
C00; X74; D01; X21; C20; X7018.524.517
C00; X74; D01; X21; C20; X7018.51517

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nướcC00; X74; D01; C20; A09; X2126.52120
C00; X74; D01; C20; A09; X2126.52120
C00; X74; D01; C20; A09; X2123.62120
C00; X74; D01; C20; A09; X2123.62120
2Quản lý Nhà nướcC00; X74; D01; C20; A09; X2126.62320
3Tâm lý họcC00; X74; C20; A09; D01; X2127.226.520
4Quan hệ Công chúngC00; X74; D01; C20; D1527.427.525.5
5LuậtC00; X74; A00; D01; C20; X2126.92624.5
C00; X74; A00; D01; C20; X2126.92124.5
C00; X74; A00; D01; C20; X21222624.5
C00; X74; A00; D01; C20; X21222124.5
6Công tác Xã hộiC00; X74; D01; C20; A09; X2126.82220
7Công tác Thanh thiếu niênC00; X74; D01; X21; C20; X7026.42320
C00; X74; D01; X21; C20; X7026.42020
C00; X74; D01; X21; C20; X7022.82320
C00; X74; D01; X21; C20; X7022.82020