Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14 | 22 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; C14 | 23.9 | |||
7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14 | 23 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; C14 | 24.95 | |||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 26 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 26.45 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C14; D01; D14 | 22 | |
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 23.55 |
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.55