Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chính trị học | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 22.5 | 22 | 21.5 | |
| 2 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 23.25 | 23 | 22.5 | |
| 3 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 23.5 | 23.5 | 22.5 | |
| 4 | Luật | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 24 | 25 | 23.5 | |
| 5 | Công tác xã hội | A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 | 22.5 | 22 | 21.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chính trị học | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 26.02 | 23.9 | ||
| 2 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 26.24 | 24.95 | ||
| 3 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 26.31 | 26 | ||
| 4 | Luật | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 26.46 | 26.45 | ||
| 5 | Công tác xã hội | A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 | 26.02 | 23.55 | ||