Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 26 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 28 | |||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 23.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 26.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 27 | |||
7380108C | Luật quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh |
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh