Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật kinh tế | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 25.25 | 26 | 23.75 | |
| 2 | Luật kinh tế (CT tăng cường TA) | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 23.5 | 23.5 | 23 | |
| 3 | Luật quốc tế | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 24.5 | 24.5 | 22 | |
| 4 | Luật quốc tế (CT tăng cường TA) | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 20 | 22.5 | 20.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật kinh tế | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 28.11 | 28 | 28.25 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |
| 2 | Luật kinh tế (CT tăng cường TA) | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 26.87 | 26.5 | 26 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |
| 3 | Luật quốc tế | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 27.62 | 27 | 26.25 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |
| 4 | Luật quốc tế (CT tăng cường TA) | C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70 | 24 | 25 | 23 | Kết hợp học bạ THPT và thành tích nổi bật |