Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | ĐT THPT | C00 | 28.55 | TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5 |
ĐT THPT | A00 | 26.22 | TS nam miền Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 25.41 | TS nam miền Bắc | ||
ĐT THPT | C00 | 27.2 | TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5 | ||
ĐT THPT | A00 | 24.92 | TS nam miền Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 23.2 | TS nam miền Nam | ||
ĐGNL HCM | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc | ||
ĐGNL HCM | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam | ||
ĐGNL HCM | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc | ||
ĐGNL HCM | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam | ||
ĐGNL HCM | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc | ||
ĐGNL HCM | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam | ||
Học Bạ | C00 | 26.796 | TS nam miền Bắc | ||
Học Bạ | C00 | 25.033 | TS nam miền Nam | ||
Học Bạ | A00 | 28.325 | TS nam miền Bắc | ||
Học Bạ | A00 | 27.137 | TS nam miền Nam | ||
Học Bạ | D01 | 26.777 | TS nam miền Bắc | ||
Học Bạ | D01 | 24.992 | TS nam miền Nam | ||
ĐGNL HN | C00 | 16.2 | TS nam miền Bắc | ||
ĐGNL HN | C00 | 15.925 | TS nam miền Nam | ||
ĐGNL HN | A00 | 16.7 | TS nam miền Bắc | ||
ĐGNL HN | A00 | 16.55 | TS nam miền Nam | ||
ĐGNL HN | D01 | 15.65 | TS nam miền Bắc | ||
ĐGNL HN | D01 | 16.425 | TS nam miền Nam |
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.55
Ghi chú: TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.92
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 15.925
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.55
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.65
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.425
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.796
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.033
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.325
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.137
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.777
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.992
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 15.925
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.55
Ghi chú: TS nam miền Nam
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.65
Ghi chú: TS nam miền Bắc
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.425
Ghi chú: TS nam miền Nam