Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị

Mã trường: LCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nướcĐT THPTC0028.55TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5
ĐT THPTA0026.22TS nam miền Bắc
ĐT THPTD0125.41TS nam miền Bắc
ĐT THPTC0027.2TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5
ĐT THPTA0024.92TS nam miền Nam
ĐT THPTD0123.2TS nam miền Nam
ĐGNL HCMC0016.2TS nam miền Bắc
ĐGNL HCMC0015.925TS nam miền Nam
ĐGNL HCMA0016.7TS nam miền Bắc
ĐGNL HCMA0016.55TS nam miền Nam
ĐGNL HCMD0115.65TS nam miền Bắc
ĐGNL HCMD0116.425TS nam miền Nam
Học BạC0026.796TS nam miền Bắc
Học BạC0025.033TS nam miền Nam
Học BạA0028.325TS nam miền Bắc
Học BạA0027.137TS nam miền Nam
Học BạD0126.777TS nam miền Bắc
Học BạD0124.992TS nam miền Nam
ĐGNL HNC0016.2TS nam miền Bắc
ĐGNL HNC0015.925TS nam miền Nam
ĐGNL HNA0016.7TS nam miền Bắc
ĐGNL HNA0016.55TS nam miền Nam
ĐGNL HND0115.65TS nam miền Bắc
ĐGNL HND0116.425TS nam miền Nam
Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 9.5

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: TS nam miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Văn >= 7.5

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.92

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15.925

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16.7

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16.55

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.65

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.425

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.796

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.033

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 28.325

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.137

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.777

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.992

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15.925

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16.7

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16.55

Ghi chú: TS nam miền Nam

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.65

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.425

Ghi chú: TS nam miền Nam