Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTD0116.4
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0116.6
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7340116Bất động sảnĐT THPTD0119.6
ĐT THPTC00; C03; C04; X01; X02
Học BạD0118
Học BạC00; C03; C04; X01; X02
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0117.1
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7340301Kế toánĐT THPTD0116.1
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0115.9
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD01; H0016.1
ĐT THPTA01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Học BạD01; H0018
Học BạA01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
7620210Lâm nghiệpĐT THPTA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
Học BạA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D0115.7
ĐT THPTA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạC00; D0118
Học BạA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D0115.7
ĐT THPTA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạC00; D0118
Học BạA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.9

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; H00

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; H00

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024: