Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00 | 27.39 | 28.15 | 26.5 | |
| C00 | 27.39 | 22.85 | 26.5 | |||
| 2 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 22.99 | 18.15 | ||
| 3 | Luật Kinh tế | C00 | 28.79 | 28.85 | 27.36 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00 | 30 | 28.6 | 28.67 | |
| C00 | 30 | 22.68 | 28.67 | |||
| 2 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 26.49 | 22.43 | ||
| 3 | Luật kinh tế | C00 | 30 | 29.8 | 29.67 | |