Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH818
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH825Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00
7310401Tâm lý họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH823.8
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH826.9Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90
7310620Đông Nam Á họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH818
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH821Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0626.75Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0627.25Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH821.6
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH824.6Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60
Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Nam á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60