Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Miền Đông xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - MITUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - MITUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D0115
2Ngôn ngữ Trung QuốcA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
3Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
4Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C01; C03; C14; D0115
5Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
6Digital marketingA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01151515
7Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
8Thương mại điện tửA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D0115
9Công nghệ tài chínhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D0115
10Kế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D0115
11Luật kinh tếA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01181515
12Quản lý công nghiệpA00; A01; C00; C01; C03; C14; D011515
13Logistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; c01; C03; C14; D01151515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K0115
2Ngôn ngữ Trung QuốcA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.518
A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.56
3Đông phương học (chuyên ngành Hàn Quốc học)A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.518
A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.56
4Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K0115
5Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị hàng không; Quản trị truyền thông)A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.518
A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.56
6Digital marketingA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011516.518
A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011516.56
7Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.518
A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011516.56
8Thương mại điện tửA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K0115
9Công nghệ tài chínhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K0115
10Kế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K0115
11Luật kinh tếA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011818Điểm TB cả năm lớp 12 môn Toán hoặc Văn >= 6.0
A00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K01186Điểm TB cả năm lớp 12 môn Toán hoặc Văn >= 6.0
12Quản lý công nghiệpA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K0115
13Logistic và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; c01; C03; C14; D01; K011516.518
A00; A01; C00; c01; C03; C14; D01; K011516.56