Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTC00; D01; D14; D1515
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D14; D1515
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D01; D1415
7310608Đông Phương họcĐT THPTC00; D01; D14; D1515
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D14; D1515
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; C00; D01; D1415
7340101_DNCNQuản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7340101_KDSTQuản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7340115_DMMarketing (Marketing số và truyền thông xã hội)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; B03; C00; D0115
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; D14; D1515
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D01; D14; D1515
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15