Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D01; D1415
ĐT THPTB03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Học BạB00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
Học BạA01; C00; D01; D15
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; C00; D01; D1415
Học BạA01; C00; D01; D14
7380101LuậtĐT THPTA00; C0015
ĐT THPTC03; X01
Học BạA00; C00; C03; X01
7380107_QTLuật kinh tếĐT THPTA00; C00; C03; X01
Học BạA00; C00; C03; X01
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; C00; D0115
ĐT THPTC04
Học BạB00; C00; D01; C04
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐT THPTA07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Học BạC00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
7810201_QTQuản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; A07; C03; C04
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; C03; C04
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: