Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FIDT6Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
Học BạC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
FOL1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOL3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
FOS1Đông Phương họcĐT THPTC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Học BạC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
FTS4Hướng dẫn Du lịch quốc tếĐT THPTC00; D01; D1521
ĐT THPTC03; D14; D66; X78
Học BạC00; D01; D1522
Học BạC03; D14; D66; X78
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024: