Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
F0S1 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D09 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D09 | 21 | |||
FBE5 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C04; D01; D14 | 24 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D14 | 26 | |||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 24 | |||
FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 22 |
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22