Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
F0S1Đông phương họcĐT THPTA01; C00; D01; D0917
Học BạA01; C00; D01; D0921
FBE5Luật kinh tếĐT THPTC00; C04; D01; D1424
Học BạC00; C04; D01; D1426
FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)ĐT THPTA01; C00; D01; D1521
Học BạA01; C00; D01; D1524
FTS4Hướng dẫn du lịch quốc tếĐT THPTA01; C00; D01; D1521
Học BạA01; C00; D01; D1522
Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22