Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị thương hiệu | C00 | 27 | 27.83 | 26.13 | |
| 2 | Quản lý giải trí và sự kiện | C00 | 27 | 27.58 | 25.73 | |
| 3 | Quản trị tài nguyên di sản | C00 | 26.38 | 26.38 | 23.48 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị thương hiệu | |||||
| 2 | Quản lý giải trí và sự kiện | |||||
| 3 | Quản trị tài nguyên di sản | |||||