Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHS06 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
QHS07 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | A07; C00; C03; D09; D14 | ||
QHS08 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | A07; C00 | ||
QHS09 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01; C14 | ||
QHS10 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01; C14 | ||
QHS11 | Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học | ĐT THPT | A00; A01; B00; C00; D01; C14 |
Mã ngành: QHS06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C00; D01; C14
Điểm chuẩn 2024: