Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

Mã trường: QHX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHX02Chính trị họcĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.35Thứ tự NV 3
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
QHX07Hán NômĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.41Thứ tự NV 3
ĐT THPTD04; D14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D04; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D04; D14; D15; D66
QHX10Lịch sửĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.45Thứ tự NV 5
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
QHX11Lưu trữ họcĐT THPTC0027.43Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0124.93Thứ tự NV 6
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
QHX12Ngôn ngữ họcĐT THPTD0125.75Thứ tự NV 4
ĐT THPTC00; D14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
QHX13Nhân họcĐT THPTD0126.45Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0029.1Thứ tự NV 2
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
QHX23Tôn giáo họcĐT THPTC0028.31Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 4
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
QHX24Triết họcĐT THPTC0027.75Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0124.97Thứ tự NV 4
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
QHX26Văn họcĐT THPTC0029.05Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.3Thứ tự NV 1
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNC00; D01; D14; D15; D66
Ưu TiênC00; D01; D14; D15; D66
Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: