Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHX02 | Chính trị học | ĐT THPT | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 25.35 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
QHX07 | Hán Nôm | ĐT THPT | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
ĐT THPT | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 | ||
ĐT THPT | D04; D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D04; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D04; D14; D15; D66 | ||||
QHX10 | Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | D01 | 25.45 | Thứ tự NV 5 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
QHX11 | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00 | 27.43 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | D01 | 24.93 | Thứ tự NV 6 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
QHX12 | Ngôn ngữ học | ĐT THPT | D01 | 25.75 | Thứ tự NV 4 |
ĐT THPT | C00; D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
QHX13 | Nhân học | ĐT THPT | D01 | 26.45 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | C00 | 29.1 | Thứ tự NV 2 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
QHX23 | Tôn giáo học | ĐT THPT | C00 | 28.31 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 4 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
QHX24 | Triết học | ĐT THPT | C00 | 27.75 | Thứ tự NV 3 |
ĐT THPT | D01 | 24.97 | Thứ tự NV 4 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
QHX26 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 29.05 | Thứ tự NV 1 |
ĐT THPT | D01 | 26.3 | Thứ tự NV 1 | ||
ĐT THPT | D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.98
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX07
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D04; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Ghi chú: Thứ tự NV 5
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX10
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Ghi chú: Thứ tự NV 6
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX11
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX12
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.1
Ghi chú: Thứ tự NV 2
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX13
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.31
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX23
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Thứ tự NV 3
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Ghi chú: Thứ tự NV 4
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX24
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Thứ tự NV 1
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX26
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: