Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D01 | 26.99 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; X70; X78 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.44 | |
ĐT THPT | C03; X70; X74 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 27.91 | |
ĐT THPT | A07; C03; D09; X17; X70 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa Lí | ĐT THPT | C00; D10 | 27.91 | |
ĐT THPT | A07; C04; D15; X74 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | ĐT THPT | A07; C00; C03; D14; X70; X74 | ||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | A00; X70; X80; X81 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 24.91 | |
ĐT THPT | C03; X70; X74 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 23.95 | |
ĐT THPT | C03; D14; D15 | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | C00; D01 | 22.08 | |
ĐT THPT | A07; B02; C04; C08; D07; X28 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D09; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C04; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C03; D14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X70; X80; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B02; C04; C08; D07; X28
Điểm chuẩn 2024: