Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Chính trị | C00 | 28 | 26.99 | 25.81 | Nhóm 2 |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.68 | 27.44 | 24.96 | Nhóm 2 |
| 3 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.75 | 27.91 | 27.21 | Nhóm 2 |
| 4 | Sư phạm Địa Lí | C00 | 28.25 | 27.91 | 25.05 | Nhóm 2 |
| 5 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | C00 | 27.75 | Nhóm 2 | ||
| 6 | Triết học | C00 | 24.8 | 23.47 | 21.25 | Nhóm 2 |
| 7 | Văn học | C00 | 26 | 24.91 | 22.5 | Nhóm 2 |
| 8 | Việt Nam học | C00 | 23.13 | 23.95 | 21.18 | Nhóm 2 |
| 9 | Phát triển nông thôn | C00 | 17.75 | 22.08 | 19.6 | Nhóm 2 |