Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | B00 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 26.6 | |||
ĐT THPT | C01 | 23.9 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.5 | |||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A01 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 26.9 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
7210213 | Nghệ thuật học | ĐT THPT | C00 | 28.15 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.75 | |||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C00 | 26.8 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.7 | |||
7229009 | Tôn giáo học | ĐT THPT | C00 | 26 | |
ĐT THPT | D01 | 22.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 23.6 | |||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 28.1 | |
ĐT THPT | D01 | 25 | |||
ĐT THPT | D15 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.14 | |||
7229020 | Ngôn ngữ học | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D01 | 24.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.6 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25.7 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.18 | |||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00 | 28.2 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.27 | |||
ĐT THPT | D15 | 26.6 | |||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A00 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 27.95 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.65 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.35 | |||
7310302 | Nhân học | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D01 | 25.05 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.51 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.58 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00 | 25.9 | |
ĐT THPT | C00 | 28.3 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 27.1 | |||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 27.32 | |||
ĐT THPT | D01 | 24 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.32 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.7 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00 | 28.8 | |
ĐT THPT | D01 | 26.7 | |||
ĐT THPT | D14 | 27.4 | |||
7320101_CLC | Báo chí_Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | C00 | 27.73 | |
ĐT THPT | D01 | 26.35 | |||
ĐT THPT | D14 | 27.1 | |||
7320201 | Thông tin – thư viện | ĐT THPT | A01 | 23 | |
ĐT THPT | C00 | 26.6 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.3 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.1 | |||
7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | A01 | 24.4 | |
ĐT THPT | C00 | 27.7 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.98 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.48 | |||
7320303 | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00 | 26.98 | |
ĐT THPT | D01 | 24.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.5 | |||
ĐT THPT | D15 | 24.85 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00 | 27.7 | |
ĐT THPT | D01 | 25.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D15 | ||||
7580112 | Đô thị học | ĐT THPT | A01 | 22 | |
ĐT THPT | C00 | 26.3 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.19 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D01 | 24.49 | |||
ĐT THPT | D14 | 24.9 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.3 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00 | 28.33 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.47 | |||
ĐT THPT | D15 | 26.75 | |||
7810103_CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | C00 | 27 | |
ĐT THPT | D01 | 25.1 | |||
ĐT THPT | D14 | 25.6 | |||
ĐT THPT | D15 | 25.7 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7210213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.15
Mã ngành: 7210213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7210213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7229009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7229009
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7310302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.32
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7320101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.48
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.19
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.33
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7810103_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 25.7