Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00 | 26.3 | 26.6 | 24.1 | |
| 2 | Quản lý giáo dục | C00 | 26.8 | 26.9 | 24.5 | |
| 3 | Nghệ thuật học | C00 | 27.6 | 28.15 | ||
| 4 | Triết học | C00 | 26.9 | 26.8 | 24.7 | |
| 5 | Tôn giáo học | C00 | 25.9 | 26 | 21 | |
| 6 | Lịch sử | C00 | 27.2 | 28.1 | 26 | |
| 7 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.6 | 27.1 | 25.5 | |
| 8 | Văn học | C00 | 26.92 | 27.7 | 27 | |
| 9 | Văn hóa học | C00 | 27.35 | 28.2 | 26.5 | |
| 10 | Xã hội học | C00 | 26.9 | 27.95 | 26 | |
| 11 | Nhân học | C00 | 26.2 | 27.1 | 24.7 | |
| 12 | Tâm lý học | C00 | 27.75 | 28.3 | 27 | |
| 13 | Địa lý học | C00 | 27.13 | 27.32 | 24.6 | |
| 14 | Việt Nam học | C00 | 27.2 | 27.7 | 25.9 | |
| 15 | Báo chí | C00 | 28.55 | 28.8 | 28 | |
| 16 | Báo chí_Chuẩn quốc tế | C00 | 27 | 27.73 | 27.5 | |
| 17 | Thông tin – thư viện | C00 | 25.9 | 26.6 | 23.5 | |
| 18 | Quản lý thông tin | C00 | 26.7 | 27.7 | 25.7 | |
| 19 | Lưu trữ học | C00 | 26.3 | 26.98 | 23.75 | |
| 20 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.2 | 27.7 | 25.8 | |
| 21 | Đô thị học | C00 | 25.55 | 26.3 | 23.9 | |
| 22 | Công tác xã hội | C00 | 26.4 | 27.15 | 24.7 | |
| 23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.65 | 28.33 | 27.4 | |
| 24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | C00 | 26.4 | 27 | ||