Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | |||
| 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 15 | 16 | 16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 19 | |||
| 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 18 | 18 | |
| C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 18 | 20 | |||
| C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 20 | 18 | |||
| C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 18 | 20 | 20 | |||