Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | C00; C19 | 26.86 | |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00 | 28.11 | |
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 28.25 | |
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04 | 27.91 | |
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Đào tạo giáo viên THCS) | ĐT THPT | C00 | 27.35 | |
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00 | 25 | |
V-SAT | C00 | 290 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00 | 25.81 | |
V-SAT | D01; C00 | 297.5 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.11
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 290
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 297.5