Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | A08; B00 | ||||
ĐGNL HCM | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 6.5 | |||
Học Bạ | A08; B00 | ||||
Ưu Tiên | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D14; D15; D63; D65 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | D14; D15; D63; D65 | ||||
Ưu Tiên | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 6.5 | |||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C19 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 6.5 | |||
Học Bạ | C03; C19 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
ĐT THPT | C20; D66 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | C00; C20; D66 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C00 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 20 | Điểm TB lớp 12 là 6.5 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 6.5 | |||
Học Bạ | A09; C00 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; A09; C00; D01 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A08; B00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A08; B00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; C20; D01; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: