Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - SIU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - SIU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Tâm lý họcA08; B00; C00; D01; D14; D15161617
2Đông phương họcC00; D01; D14; D15; D63; D65151617
3Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D01; D09; D101617
4Quan hệ công chúngA00; A01; C00; C03; C19; D011617
5Luật kinh tếA00; A01; C00; C20; D01; D66181717
6Quản trị khách sạnA00; A01; A07; A09; C00; D0115

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Tâm lý họcA08; B00; C00; D01; D14; D15182019
A08; B00; C00; D01; D14; D15186.519
2Đông phương họcC00; D01; D14; D15; D63; D65182018.5
C00; D01; D14; D15; D63; D65186.518.5
3Truyền thông đa phương tiệnA00; A01; C00; D01; D09; D101820
A00; A01; C00; D01; D09; D10186.5
4Quan hệ công chúngA00; A01; C00; C03; C19; D011820
A00; A01; C00; C03; C19; D01186.5
5Luật kinh tếA00; A01; C00; C20; D01; D661818
6Quản trị khách sạnA00; A01; A07; A09; C00; D0118