Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 27.63 | 25.57 | |
C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 27.63 | 25.57 | |||
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 28.83 | 27.47 | |
C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 28.83 | 27.47 | |||
3 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 28.83 | 28.58 | |
A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 28.83 | 28.58 | |||
4 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | |||||
5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.42 | 27.43 | |
A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.42 | 27.43 | |||
6 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 26.68 | ||
B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 26.68 | ||||
7 | Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 25.07 | 16.4 | |
C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 25.07 | 16.4 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 29.35 | 27.88 | Điểm đã quy đổi |
C00; D01; D14; X70 | 27.06 | 29.35 | 27.88 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 29.8 | 29.1 | Điểm đã quy đổi |
C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 29.8 | 29.1 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 29.44 | 28.7 | Điểm đã quy đổi |
A07; C00; C03; D14 | 28.31 | 29.44 | 28.7 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | |||||
5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.95 | 27.85 | Điểm đã quy đổi |
A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.95 | 27.85 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 28.1 | Điểm đã quy đổi | |
B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 28.1 | Điểm đã quy đổi | |||
7 | Việt Nam học | C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 27.15 | 25.94 | Điểm đã quy đổi |
C00; D01; X70; X74 | 26.3 | 27.15 | 25.94 | Điểm đã quy đổi |