Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTD01; C00; D66; C1927.94
Học BạD01; C00; D66; C1928.74
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTD01; C00; D66; C1927.63
Học BạD01; C00; D66; C1929.35
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; C14; D1528.83
Học BạC00; D01; C14; D1529.8
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C03; D14; C1928.83
Học BạC00; C03; C19; D1429.44
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C20; A0728.42
Học BạC00; C20; C19; A0728.95
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C19; D01; B0026.68
Học BạC00; C19; D01; B0028.1
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; C14; D1525.07
Học BạC00; D01; C14; D1527.15
Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.74

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.63

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 29.35

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D14; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 29.44

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; C19; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.95

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.15