Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Công dân | C00 | 26.74 | 26.98 | 26.51 | |
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00 | 26.8 | 26.8 | 25.8 | |
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.21 | 27.31 | 26.4 | |
| 4 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.1 | 27.84 | 27.4 | |
| 5 | Sư phạm Địa lý | C00 | 27.58 | 27.43 | 25.57 | |
| 6 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00 | 27.1 | 26.98 | 20.25 | |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00 | 23.93 | 23.7 | 18 | |
| 8 | Quản lý văn hóa | C00 | 23.82 | 23.48 | 15 | |
| 9 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.73 | 24.2 | 15 | |
| 10 | Địa lý học | C00 | 25.81 | 25.2 | 15 | |
| 11 | Việt Nam học | C00 | 24.19 | 23.93 | 15 | |
| 12 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 24.7 | |||
| 13 | Luật | C00 | 23.94 | 24.21 | 15.5 | |
| 14 | Công tác xã hội | C00 | 23.81 | 23.23 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Công dân | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.76 | 27.96 | ||
| 2 | Giáo dục Chính trị | C00; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 28.78 | 27.8 | ||
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | 28.94 | 28.61 | ||
| 4 | Sư phạm Lịch sử | C00; A07; C03; C19; D09; D14; X70 | 29.28 | 28.6 | ||
| 5 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | 28.6 | ||
| 6 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | 27.85 | 28 | |
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 27.86 | 25.9 | 25 | |
| 8 | Quản lý văn hóa | C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74 | 27.82 | 23.8 | 19 | |
| 9 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 28.14 | 25.1 | 19 | |
| 10 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | 23.8 | 19 | |
| 11 | Việt Nam học | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.95 | 25.53 | 20 | |
| 12 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78 | 28.13 | |||
| 13 | Luật | C00; A00; C03; C04; C14; D01; X01 | 27.87 | 26.37 | 24 | |
| 14 | Công tác xã hội | C00; C14; C19; C20; D14; X01; X70; X74 | 27.82 | 23.8 | 19 | |