Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTC0028.37
ĐT THPTD0128.37
ĐGNL SPHND01; C00
7140204Giáo dục công dânĐGNL SPHND14; C00
7140205Giáo dục chính trịĐGNL SPHND14; C00
7140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhĐT THPTC0028.26
ĐT THPTD0128.26
ĐGNL SPHND01; C00
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC0029.3
ĐT THPTD0129.3
ĐGNL SPHND01; C00
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC0029.3
ĐT THPTD1429.3
ĐGNL SPHND14; C00
7140219Sư phạm Địa líĐT THPTC0429.05
ĐT THPTC0029.05
ĐGNL SPHNC04; C00
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC0028.83
ĐGNL SPHNC00
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)ĐT THPTC00; D14
ĐGNL SPHND14; C00
7229001Triết học (Triết học Mác Lê-nin)ĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD14; X70
ĐGNL SPHND14; C00
7229010Lịch sử (mới)ĐT THPTC00; C03; D14
ĐGNL SPHNC03; D14; C00
7229030Văn họcĐT THPTC0028.31
ĐT THPTD0128.31
ĐGNL SPHND01; C00
7310201Chính trị họcĐGNL SPHND14; C00
7310301Xã hội học (mới)ĐT THPTC00; D14; X70
ĐGNL SPHND14; C00
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0026.5
ĐT THPTD14; X70
ĐGNL SPHND14; C00
7760103Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtĐT THPTC0025.17
ĐT THPTD0125.17
ĐGNL SPHND01; C00
Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C04; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C03; D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: