Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 25.18 | 25.15 | ||
| 2 | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 24.73 | 25.12 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
| C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| 2 | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 23 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 22 | Điểm đã được quy đổi | |||
| A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |||