Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTC00; D01; D1425.15
ĐT THPTX70; X74; X78
Học BạD01; C00; D1425HS Trường Chuyên
Học BạD0126HS trường TOP 200
Học BạD0127Các trường còn lại
Học BạD01; C00; D1423THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD01; C00; D1423THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD01; C00; D1423Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạX70; X74; X78
7380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; C00; D0125.12
ĐT THPTD14; X70; X74; X78
Học BạA00; C00; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; C00; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; C00; D0126.5Các trường còn lại
Học BạA00; C00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; C00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; C00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạD14; X70; X74; X78
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Các trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024: