Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14 | 25.15 | |
ĐT THPT | C19; D66 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 26 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01 | 27 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01; C00; C20; D14 | 23 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | C19; D66 | ||||
7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | C00; D01 | 25.12 | |
ĐT THPT | D14; C19; C20; D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | C00; D01 | 23 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 26.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | D14; C19; C20; D66 |
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7310403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7380101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: