Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTC00; C20; D01; D1425.15
ĐGNL HCMD01; C00; C20; D1422.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạD01; C00; C20; D1425HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D90; D9626HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D90; D9627Các trường còn lại
Học BạD01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD01; C00; C20; D1423THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD01; C00; C20; D1423Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênD01; C00; C20; D1423Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênD01; C00; C20; D1424UTXT HSG, TOP 203
7380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; C00; D0125.12
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D0121.5Các ngành không có môn năng khiếu
Học BạA00; A01; C00; D0123HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; C00; D0123HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; C00; D0126.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; C00; D0122THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; C00; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Ưu TiênA00; A01; C00; D0122Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; C00; D0123UTXT HSG, TOP 207
Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Các trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 203

Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HS trường TOP 200

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Luật (Tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 207