Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140203 | Giáo dục Đặc biệt | ĐT THPT | C00; C15; D01 | 26.5 | |
Học Bạ | C00; C15; D01 | 27.72 | |||
Thi Riêng | C00; C15; D01 | 22.94 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 27.34 | |
Học Bạ | C00; C19; D01 | 28.03 | |||
Thi Riêng | C00; C19; D01 | 24.2 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 27.58 | |
Học Bạ | C00; C19; D01 | 28.22 | |||
Thi Riêng | C00; C19; D01 | 23.92 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | A08; C00; C19 | 27.28 | |
Học Bạ | A08; C00; C19 | 28.01 | |||
Thi Riêng | A08; C00; C19 | 22.36 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 28.6 | |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.92 | |||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 25.6 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 27.2 | Phân hiệu Long An |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.43 | Phân hiệu Long An | ||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 24.56 | Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 28.6 | |
Học Bạ | C00; D14 | 29.05 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15; D78 | 28.37 | |
Học Bạ | C00; C04; D15; D78 | 28.57 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D78 | 27.75 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D78 | 28.23 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 26.62 | |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.17 | |||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 24.29 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01 | 27.1 | |
Học Bạ | B00; C00; D01 | 28.57 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 26.03 | |
Học Bạ | A00; C00; D01 | 27.74 | |||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | C00; D10; D15; D78 | 25.17 | |
Học Bạ | C00; D10; D15; D78 | 27.03 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 25.28 | |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 27.2 | |||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 22.21 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 24.44 | |
Học Bạ | A00; C00; D01 | 26.83 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C04; D01; D78 | 25.25 | |
Học Bạ | C00; C04; D01; D78 | 27.5 |
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.72
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.94
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.03
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.22
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.92
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A08; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 22.36
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.92
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.57
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.17
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.29
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.57
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.74
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D10; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D10; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.03
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.28
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.21
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.5