Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140203 | Giáo dục Đặc biệt | ĐT THPT | C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.72 | |||
Học Bạ | C03; X70 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 28.6 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28.92 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 27.2 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28.43 | Phân hiệu Long An | ||
Học Bạ | D14 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 28.6 | |
ĐT THPT | X70 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15 | 28.37 | |
ĐT THPT | X74 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D15 | 28.57 | |||
Học Bạ | X74 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00 | 27.75 | |
ĐT THPT | X70; X74; A07 | ||||
Học Bạ | C00 | 28.23 | |||
Học Bạ | X70; X74 | ||||
7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; X70; X74; A07 | ||
Học Bạ | C00; X70; X74 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28.17 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 27.1 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28.57 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.74 | |||
Học Bạ | C03; C04 | ||||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | C00; D15 | 25.17 | |
ĐT THPT | C04; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D15 | 27.03 | |||
Học Bạ | C04; X74 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 25.28 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.2 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00 | 24.44 | |
ĐT THPT | X70; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 26.83 | |||
Học Bạ | X70; D14 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D14; D15 |
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.72
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.92
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.57
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X70; X74; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.17
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.57
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.74
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.03
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.28
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: