Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140203Giáo dục Đặc biệtĐT THPTC00; C15; D0126.5
Học BạC00; C15; D0127.72
Thi RiêngC00; C15; D0122.94Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140204Giáo dục công dânĐT THPTC00; C19; D0127.34
Học BạC00; C19; D0128.03
Thi RiêngC00; C19; D0124.2Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D0127.58
Học BạC00; C19; D0128.22
Thi RiêngC00; C19; D0123.92Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTA08; C00; C1927.28
Học BạA08; C00; C1928.01
Thi RiêngA08; C00; C1922.36Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D7828.6
Học BạC00; D01; D7828.92
Thi RiêngC00; D01; D7825.6Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140217_LASư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D7827.2Phân hiệu Long An
Học BạC00; D01; D7828.43Phân hiệu Long An
Thi RiêngC00; D01; D7824.56Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D1428.6
Học BạC00; D1429.05
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D15; D7828.37
Học BạC00; C04; D15; D7828.57
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C20; D7827.75
Học BạC00; C19; C20; D7828.23
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D7826.62
Học BạC00; D01; D7828.17
Thi RiêngC00; D01; D7824.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D0127.1
Học BạB00; C00; D0128.57
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; C00; D0126.03
Học BạA00; C00; D0127.74
7310501Địa lý họcĐT THPTC00; D10; D15; D7825.17
Học BạC00; D10; D15; D7827.03
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D7825.28
Học BạC00; D01; D7827.2
Thi RiêngC00; D01; D7822.21Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; C00; D0124.44
Học BạA00; C00; D0126.83
7810101Du lịchĐT THPTC00; C04; D01; D7825.25
Học BạC00; C04; D01; D7827.5
Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.72

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.94

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.03

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.22

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.92

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.28

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A08; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 22.36

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.92

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.43

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.57

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.17

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 24.29

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.57

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.74

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D10; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D10; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.03

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.21

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.5