Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 27.2 | 26.5 | 25.01 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 29.07 | 28.6 | 27 | |
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.98 | 27.2 | Đào tạo tại Long An | |
| 4 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 28.73 | 28.6 | 26.85 | |
| 5 | Sư phạm Địa lý | C00 | 28.83 | 28.37 | 26.15 | |
| 6 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 27.59 | 27.75 | 26.03 | |
| 7 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00 | 27.14 | Đào tạo tại Long An | ||
| 8 | Văn học | C00 | 27.47 | 26.62 | 24.6 | |
| 9 | Tâm lý học | C00 | 26.5 | 27.1 | 25.5 | |
| 10 | Tâm lý học giáo dục | C00 | 25.82 | 26.03 | 24.17 | |
| 11 | Địa lý học | C00 | 26.73 | 25.17 | 19.75 | |
| 12 | Việt Nam học | C00 | 25.95 | 25.28 | 23 | |
| 13 | Công tác xã hội | C00 | 25.63 | 24.44 | 22 | |
| 14 | Du lịch | C00 | 25.89 | 25.25 | 22 | |