Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đông phương học | C00; C14; C19; C20 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 | |||
| 3 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đông phương học | C00; C14; C19; C20 | 18 | 6 | 18 | |
| C00; C14; C19; C20 | 18 | 18 | 18 | |||
| 2 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 | |||
| 3 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 | |||