Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C00 - DLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C00 - DLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Lịch sửC00; X70; D14; X72; X73; X7127.7527.2526.75
2Lịch sửC00; X70; D14; X72; X73; X71201716
3Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)C00; X70; D14; X71; X74; D15; X75; X78; Y07; X79211916
4Xã hội họcD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07171716
5Quốc tế học1716
6Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0716.51716.5
7Trung Quốc họcD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07212116
8Việt Nam họcD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0716.51716
9LuậtD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07232218
10Luật hình sự và tố tụng hình sựD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07212016
11Công tác xã hộiD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0718.51716
12Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y072220.518
13Văn hóa Du lịchD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07201716

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Lịch sửC00; X70; D14; X72; X73; X7128.528.7526
2Lịch sửC00; X70; D14; X72; X73; X71231918
3Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)C00; X70; D14; X71; X74; D15; X75; X78; Y07; X79241918
4Xã hội họcD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07201918
5Quốc tế học1918
6Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)D01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0719.52323
7Trung Quốc họcD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07242323
8Việt Nam họcD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0719.51918
9LuậtD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0725.3325.523
10Luật hình sự và tố tụng hình sựD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07242323
11Công tác xã hộiD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0721.51918
12Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y0724.672523
13Văn hóa Du lịchD01; C03; C04; X02; X01; D09; D15; X79; X78; C00; X71; X70; X75; X74; Y07232020