Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C20; D14; D1527.75
Học BạC00; C20; D14; D1528.75
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; C20; D1427.25
Học BạC00; C19; C20; D1428.75
7229010Lịch sửĐT THPTC00; C19; C20; D1417
Học BạC00; C19; C20; D1419
7229030Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)ĐT THPTC00; C20; D14; D1519
Học BạC00; C20; D14; D1519
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C20; D01; D1417
Học BạC00; C20; D01; D1419
7310601Quốc tế họcĐT THPTC00; C20; D01; D7817
Học BạC00; C20; D01; D7819
7310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)ĐT THPTC00; D01; D78; D9617
Học BạC00; D01; D78; D9623
7310612Trung Quốc họcĐT THPTC00; C20; D14; D1521
Học BạC00; C20; D14; D1523
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C20; D14; D1517
Học BạC00; C20; D14; D1519
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C20; D0122
Học BạA00; C00; C20; D0125.5
7380104Luật hình sự và tố tụng hình sựĐT THPTA00; C00; C20; D0120
Học BạA00; C00; C20; D0123
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C20; D01; D1417
Học BạC00; C20; D01; D1419
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D7820.5
Học BạC00; C20; D01; D7825
7810106Văn hóa Du lịchĐT THPTC00; C20; D14; D1517
Học BạC00; C20; D14; D1520
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 19

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20