Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 27.25 | |
ĐT THPT | X70; X71; X72; X73 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 28.75 | |||
Học Bạ | X70; X71; X72; X73 | ||||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 17 | |
ĐT THPT | X70; X71; X72; X73 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 19 | |||
Học Bạ | X70; X71; X72; X73 | ||||
7229030 | Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí) | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 21 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 23 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
7810106 | Văn hóa Du lịch | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024: