Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 23 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 23 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; A16 | 26.47 | |
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 | 22.3 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 22.3 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; C14; B08 | 25 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D09; V01 | 25 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 | 24 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm