Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23 | 23 | ||
| 2 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C07; C10; D01; D14; D15; X70; X74 | 26.86 | 23.75 | ||
| 3 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.25 | 22.3 | 18 | |
| 4 | Quan hệ quốc tế | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 18 | 22.3 | 18.5 | |
| 5 | Tâm lý học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | 25 | 22.25 | |
| 6 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 25.75 | 25 | 23 | |
| 7 | Luật | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | 24 | 23.25 | |
| 8 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | 21 | 17.25 | |
| 9 | Du lịch | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.75 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.75 | 8.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.75 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.75 | 8.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
| 2 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 24 | 22 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 24 | 8 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 24 | 22 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 24 | 8 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 3 | Quan hệ quốc tế | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 18.75 | 22 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 18.75 | 8 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 18.75 | 22 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 18.75 | 8 | 25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 4 | Tâm lý học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 22 | 26 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 8 | 26 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 22 | 26 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 8 | 26 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 5 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 26.5 | 26.6 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 26.5 | 8.7 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 26.5 | 26.6 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 26.5 | 8.7 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 6 | Luật | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 25 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 8.2 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 25 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 8.2 | 25.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 7 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 21 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 21 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
| C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | 8 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | |||
| 8 | Du lịch | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||