Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; C1523
Học BạC00; D01; C14; C158.5HSG 1 trong 3 năm
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; A1626.47
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC14; C00; D01; A1622.3
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1622
Học BạC14; C00; D01; A168HSG 1 trong 3 năm
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA00; C00; D01; D7822.3
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; D7822
Học BạC14; C00; D01; D788HSG 1 trong 3 năm
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; C14; B0825
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D09; V0125
Học BạC00; D01; D09; V0126.6
Học BạC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; D09; V0126.6
Học BạC00; D01; D09; V018.7HSG 1 trong 3 năm
7380101LuậtĐT THPTC14; C00; D01; A1624
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC14; C00; D01; A1625
Học BạC14; C00; D01; A168.2HSG 1 trong 3 năm
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C19; C1521
Học BạC00; D01; C19; C158HSG 1 trong 3 năm
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D09; V01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C00; D01; A16

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C15

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm