Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý giáo dục | C00; C19; C20; D15 | 25.5 | 24 | 23.25 | |
2 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19 | 27.4 | 26.5 | 25.7 | |
3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19 | 27.92 | 28.46 | 26.7 | Môn Ngữ văn tính hệ số 2 |
4 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19 | 28.4 | 28.71 | 28.12 | |
5 | Sư phạm Địa lý | C00 | 28.2 | 28.5 | 26.55 | |
6 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; C19 | 27.9 | 28.25 | ||
7 | Quản lý văn hoá | C00; C03; C19; D14 | 18 | 18 | 19 | |
8 | Chính trị học | C00; C03; C19; D14 | 21 | 18 | 19 | |
9 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C19; D14 | 21 | 18 | 19 | |
10 | Tâm lý học giáo dục | C00; C19 | 25.5 | 22 | ||
11 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00; C03; C19; D14 | 22 | 18 | 19 | |
12 | Luật | C00; C03; C19; D14 | 21.5 | 18 | 19 | Ngữ văn hoặc Toán ≥ 6,00 điểm |
13 | Công tác xã hội | C00; C03; C19; D14 | 19 | 18 | 18 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý văn hoá | C00; C03; C19; D14 | 21 | 21 | 21 | |
2 | Chính trị học | C00; C03; C19; D14 | 24 | 21 | 21 | |
3 | Quản lý nhà nước | C00; C03; C19; D14 | 24 | 21 | 21 | |
4 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; C19; D01 | 27 | 23.5 | ||
5 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | C00; C03; C19; D14 | 25 | 21 | 21 | |
6 | Luật | C00; C03; C19; D14 | 24.5 | 22 | 20 | Ngữ văn hoặc Toán ≥ 6,00 điểm |
7 | Công tác xã hội | C00; C03; C19; D14 | 22 | 21 | 19 |