Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Hải Phòng

Mã trường: THP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D14; D1526.5
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D06; D1517
Học BạC00; D01; D06; D1521
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C03; D0124.5
Học BạA00; C00; C03; D0126
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D14; D1517
Học BạC00; D01; D14; D1521
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D01; D06; D1523.5
Học BạC00; D01; D06; D1525
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D06; D15

Điểm chuẩn 2024: 25