Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; C19; D0128.13Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạA00; C00; C19; D0127.6Học lực lớp 12 đạt Giỏi
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; D14; C2028.44Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạC00; C19; D14; C2028.2Học lực lớp 12 đạt Giỏi
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C20; D01; D1518
Học BạC00; C20; D01; D1520
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D1518
Học BạC00; C20; D01; D1520
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.44

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 20