Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; X70; X74 | 27.9 | 28.44 | 27.45 | |
| 2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; X70; D14; X74 | 27.58 | |||
| 3 | Công tác xã hội | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | 18 | ||
| 4 | Du lịch | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | |||
| 5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X70; X74; D01; C00 | 22 | 18 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | C00; D14; X70; X74 | 27.9 | 28.2 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |
| C00; D14; X70; X74 | 27.9 | 28.2 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | C00; X70; D14; X74 | 27.58 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Công tác xã hội | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | 20 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | Du lịch | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | X70; X74; D01; C00 | 22 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |