Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | C00; C03; C14; X01; C19; X70; C20; X74; D01 | 20.6 | 17 | 15 | |
| 2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C14; X01; C20; X74; D01 | 18.85 | 17 | ||
| 3 | Luật | C00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D01 | 19.2 | 16.5 | 15 | |
| 4 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D01 | 18 | |||
| 5 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | A09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | C00; C03; C14; X01; C19; X70; C20; X74; D01 | 24.21 | 17 | 16 | |
| 2 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C14; X01; C20; X74; D01 | 21.8 | 18 | ||
| 3 | Luật | C00; C03; C04; C19; X70; C20; X74; D01 | 22.75 | 16 | 16 | |
| 4 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D01 | 21.7 | |||
| 5 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | A09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15 | 18.55 | |||