Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 25.17 | 26.03 | 23.72 | |
| 2 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 25.5 | 26.62 | 23.47 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 30 | 27.5 | 29.03 | |
| 2 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 30 | 27.5 | 29.5 | |