Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 27.78 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 27.29 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; C19; D14 | 28.11 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; D14 | 27.95 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; C03 | 28 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; C03 | 28 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | D10; D15; C00; C20 | 27.96 | |
Học Bạ | D10; D15; C00; C20 | 27.79 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 24 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.11
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.79
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24