Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D78 | 18.51 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01; C00; D66 | 20.5 | |
Học Bạ | A01; D01; C00; D66 | 19.13 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D78 | 18.52 |
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 18.51
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 19.13
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 18.52