Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 15 | Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0