Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229030 | Văn học (Báo chí - Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 24.6 | |||
7229040 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 20.1 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 21.5 | |||
7310630A | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 20.2 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 21.7 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15.1 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 |
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7310630A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7310630A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18