Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D03; C00 | 6 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00
Điểm chuẩn 2024: 6