Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VHD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 20 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 18 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18