Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7810101_CLC | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; C03; C14; C20; X01; X17; X21; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7810101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024: