Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột

Mã trường: BMU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTA00; A02; B00; B0824
ĐT THPTC01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạA00; A02; B00; B0825.25Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Học BạC01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
7720110Y học dự phòng (dự kiến)ĐT THPTA02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạA02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
7720115Y học cổ truyền (dự kiến)ĐT THPTA02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạA02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
7720201Dược họcĐT THPTB00; A00; D0721
ĐT THPTA02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB00; A00; D0722Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Học BạA02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; B00; B0821
ĐT THPTC01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạA00; A02; B00; B0821Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=6.5
Học BạC01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)ĐT THPTA02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạA02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
7720701Y tế công cộngĐT THPTA00; A02; B00; B0816
ĐT THPTC01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạA00; A02; B00; B0816
Học BạC01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (dự kiến)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (dự kiến)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền (dự kiến)

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền (dự kiến)

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=6.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: