Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24 | |
ĐT THPT | C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 25.25 | Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8 | ||
Học Bạ | C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7720110 | Y học dự phòng (dự kiến) | ĐT THPT | A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7720115 | Y học cổ truyền (dự kiến) | ĐT THPT | A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00; A00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; A00; D07 | 22 | Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8 | ||
Học Bạ | A02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 21 | |
ĐT THPT | C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 21 | Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=6.5 | ||
Học Bạ | C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) | ĐT THPT | A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 16 | |||
Học Bạ | C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ) |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=6.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; B08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B03; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: