Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201CT | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật | ||
7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật |
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510102NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510201NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510205NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Mã ngành: 7510301NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật