Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: BVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201CTCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
7510102NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510205NBCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
7510301NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Học BạA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật