Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310206Quan hệ Quốc tếHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7310401Tâm lý họcHọc BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7320104Truyền thông đa phương tiệnHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340101Quản trị kinh doanhHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340115MarketingHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340120Kinh doanh Quốc tếHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340122Thương mại điện tửHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340201Tài chính – Ngân hàngHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340301Kế toánHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340404Quản trị nhân lựcHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340406Quản trị văn phòngHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7380101LuậtHọc BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7380107Luật kinh tếHọc BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7480106Kỹ thuật máy tínhHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7480201Công nghệ thông tinHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0218KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0418KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C026KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C046KQ Học tập lớp 12
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
7510301Công nghệ kỹ thuật điện – điện tửHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7510303CNKT điều khiển & tự động hoáHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngHọc BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12