Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310206 | Quan hệ Quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7310401 | Tâm lý học | Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340115 | Marketing | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340301 | Kế toán | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7380101 | Luật | Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7380107 | Luật kinh tế | Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; C00; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C02 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C02 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK |
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 |
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12