Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C01 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C01 | ||||
7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C01 |
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: