Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | X07; X08; Х06; C01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 | ||
Học Bạ | A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C03; C04; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X08; Х06; C01; C04; C03; Х25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; Х06; C01; D01; C04; C03; X25; D30; D04; X37
Điểm chuẩn 2024: