Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02 | 15 | |||
2 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |||
3 | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |||
4 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00; C01; C03; C04; X02; X06 | 15 | |||
5 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D14; D15; C00; C01; C03; C04 | 15 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X04; X06; X26 | 15 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | 15 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | ||
12 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11 | 15 | 15 | 15 | |
13 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | 15 | 15 | |
14 | Y khoa | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 20.5 | |||
15 | Y học cổ truyền | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 20.5 | |||
16 | Dược học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19 | |||
17 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
18 | Hộ sinh | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
19 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19 | |||
20 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
21 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
22 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 17 | |||
23 | Công tác xã hội | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02 | 18 | |||
2 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |||
3 | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |||
4 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00; C01; C03; C04; X02; X06 | 18 | |||
5 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; D14; D15; C00; C01; C03; C04 | 18 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X04; X06; X26 | 18 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | 6 | 6 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | 6 | 6 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | 6 | 6 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | 6 | 6 | |
11 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | 6 | ||
12 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A10; B00; C01; D01; D07; X11 | 18 | 6 | 6 | |
13 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | 6 | 6 | |
14 | Y khoa | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên | ||
15 | Y học cổ truyền | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên | ||
16 | Dược học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên | ||
17 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
18 | Hộ sinh | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
19 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 24 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức tốt (xếp loại giỏi) hoặc điểm xét tốt nghiệp THPt từ 8.0 trở lên | ||
20 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
21 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
22 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C08; D07; B08 | 19.6 | Học lực cả năm lớp 12 đạt mức Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
23 | Công tác xã hội | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 | 18 | 6 | 6 |