Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; D01; C016
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; D01; C016
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; D01; C016
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; D01; C016
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; D01; C016
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; C0115
Học BạA00; A01; B00; C016
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; D01; C016
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; C00; C01; D0115
Học BạA01; C00; C01; D016
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Thiết kế kiến trúc xây dựng)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6