Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - HUIT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - HUIT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123
2MarketingA00; A01; C01; D0124.25
3Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D0123.5
4Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0123.75
5Kinh doanh thời trang và dệt mayA00; A01; C01; D0118.5
6Tài chính ngân hàngA00; A01; C01; D0123.5
7Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D0122.25
8Kế toánA00; A01; C01; D0122.5
9Khoa học dữ liệuA00; C01; D01; X2622
10Công nghệ thông tinA00; C01; D01; X2623.25
11An toàn thông tinA00; C01; D01; X2622
12Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D0121.25
13Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0122
14Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửA00; A01; C01; D0121.5
15Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D0122.25
16Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0124.5
17Kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D0120
18Công nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0117
19Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU).A00; A01; C01; D0116

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01 24.8
2MarketingA00; A01; C01; D01 26.2
3Kinh doanh quốc tếA00; A01; C01; D01 25.3
4Thương mại điện tửA00; A01; C01; D01 25.6
5Kinh doanh thời trang và dệt mayA00; A01; C01; D01 20.83
6Tài chính ngân hàngA00; A01; C01; D01 25.3
7Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; D01 24.2
8Kế toánA00; A01; C01; D01 24.4
9Khoa học dữ liệuA00; C01; D01; X26 24
10Công nghệ thông tinA00; C01; D01; X26 25
11An toàn thông tinA00; C01; D01; X26 24
12Công nghệ chế tạo máyA00; A01; C01; D01 23.25
13Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D01 24
14Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửA00; A01; C01; D01 23.5
15Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D01 24.2
16Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D01 26.5
17Kỹ thuật nhiệtA00; A01; C01; D01 22
18Công nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D01 20.33
19Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU).A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 22
20Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU).A00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26 20