Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
2 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |||
3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
4 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |||
5 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |||
6 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
7 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01 | 22.25 | |||
8 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |||
9 | Khoa học dữ liệu | A00; C01; D01; X26 | 22 | |||
10 | Công nghệ thông tin | A00; C01; D01; X26 | 23.25 | |||
11 | An toàn thông tin | A00; C01; D01; X26 | 22 | |||
12 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D01 | 21.25 | |||
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
14 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 22.25 | |||
16 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |||
17 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
18 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
19 | Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU). | A00; A01; C01; D01 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | |||
2 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | |||
3 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 25.3 | |||
4 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25.6 | |||
5 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; A01; C01; D01 | 20.83 | |||
6 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 25.3 | |||
7 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | |||
8 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 24.4 | |||
9 | Khoa học dữ liệu | A00; C01; D01; X26 | 24 | |||
10 | Công nghệ thông tin | A00; C01; D01; X26 | 25 | |||
11 | An toàn thông tin | A00; C01; D01; X26 | 24 | |||
12 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | |||
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 24 | |||
14 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | |||
16 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | |||
17 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
18 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 20.33 | |||
19 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). | A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | 22 | |||
20 | Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU). | A00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | 20 |