Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.25 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: