Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng

Mã trường: DDK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐT THPTA00; A0117.25
ĐT THPTX26; X06; D07; C01
ĐGNL HCMA00; A01; X26; X06; D07; C01
Học BạA00; A0121.47
Học BạX26; X06; D07; C01
7510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầuĐT THPTA00; D0722.8
ĐT THPTA01; C01; C02; D01
ĐGNL HCMA00; D07; A01; C01; C02; D01
Học BạA00; D0726.78
Học BạA01; C01; C02; D01
7580201AKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngĐT THPTA0017.05
ĐT THPTA0; C01; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A0; C01; X06; X26
Học BạA0022.28
Học BạA0; C01; X06; X26
7580201BKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhĐT THPTA0017.05
ĐT THPTA0; C01; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A0; C01; X06; X26
Học BạA0023.23
Học BạA0; C01; X06; X26
7580201CKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngĐT THPTA0017.2
ĐT THPTA0; C01; X06
ĐGNL HCMA00; A0; C01; X06
Học BạA0024
Học BạA0; C01; X06
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A0117.65
ĐT THPTD07; C01; X06; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D07; C01; X06; X26
Học BạA00; A0118.75
Học BạD07; C01; X06; X26
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0118.35
ĐT THPTD07; C01; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D07; C01; X06
Học BạA00; A0119.48
Học BạD07; C01; X06
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A0117.95
ĐT THPTD07; C01; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D07; C01; X06
Học BạA00; A0120.35
Học BạD07; C01; X06
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X06; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; X26; X06; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.47

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X06; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; D07; A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.78

Công nghệ dầu khí và khai thác dầu

Mã ngành: 7510701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.28

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng

Mã ngành: 7580201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh

Mã ngành: 7580201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A0; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Mã ngành: 7580201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.65

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.48

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.95

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C01; X06

Điểm chuẩn 2024: