Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; C01; D07; X06 | 18.85 | |||
A00; A01; C01; D07; X06 | 18.85 | |||||
2 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21.35 | |||
A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21.35 | |||||
3 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.1 | |||
A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.1 | |||||
4 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.6 | |||
A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.6 | |||||
5 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00; A01; C01; D07; X06 | 20.25 | |||
A00; A01; C01; D07; X06 | 20.25 | |||||
6 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 16.5 | |||
A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 16.5 | |||||
7 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D07; X06 | 18 | |||
A00; A01; C01; D07; X06 | 18 | |||||
8 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D07; X06 | 18.2 | |||
A00; A01; C01; D07; X06 | 18.2 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; X26; X06; D07; C01 | 23.65 | |||
A00; A01; X26; X06; D07; C01 | 23.65 | |||||
2 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00; D07; A01; C01; C02; D01 | 25.22 | |||
A00; D07; A01; C01; C02; D01 | 25.22 | |||||
3 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00; A0; C01; X06; X26 | 23.84 | |||
A00; A0; C01; X06; X26 | 23.84 | |||||
4 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A0; C01; X06; X26 | 24.12 | |||
A00; A0; C01; X06; X26 | 24.12 | |||||
5 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | A00; A0; C01; X06 | 24.58 | |||
A00; A0; C01; X06 | 24.58 | |||||
6 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D07; C01; X06; X26 | 21.88 | |||
A00; A01; D07; C01; X06; X26 | 21.88 | |||||
7 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D07; C01; X06 | 22.95 | |||
A00; A01; D07; C01; X06 | 22.95 | |||||
8 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; D07; C01; X06 | 23.12 | |||
A00; A01; D07; C01; X06 | 23.12 |