Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 17.25 | |
ĐT THPT | X26; X06; D07; C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; X26; X06; D07; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21.47 | |||
Học Bạ | X26; X06; D07; C01 | ||||
7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | ĐT THPT | A00; D07 | 22.8 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; D07; A01; C01; C02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 26.78 | |||
Học Bạ | A01; C01; C02; D01 | ||||
7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | ĐT THPT | A00 | 17.05 | |
ĐT THPT | A0; C01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A0; C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00 | 22.28 | |||
Học Bạ | A0; C01; X06; X26 | ||||
7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | ĐT THPT | A00 | 17.05 | |
ĐT THPT | A0; C01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A0; C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00 | 23.23 | |||
Học Bạ | A0; C01; X06; X26 | ||||
7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | ĐT THPT | A00 | 17.2 | |
ĐT THPT | A0; C01; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A0; C01; X06 | ||||
Học Bạ | A00 | 24 | |||
Học Bạ | A0; C01; X06 | ||||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 17.65 | |
ĐT THPT | D07; C01; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D07; C01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18.75 | |||
Học Bạ | D07; C01; X06; X26 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 18.35 | |
ĐT THPT | D07; C01; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D07; C01; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19.48 | |||
Học Bạ | D07; C01; X06 | ||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | ĐT THPT | A00; A01 | 17.95 | |
ĐT THPT | D07; C01; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D07; C01; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 20.35 | |||
Học Bạ | D07; C01; X06 |
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X06; D07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; X26; X06; D07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.47
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X06; D07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; D07; A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.78
Mã ngành: 7510701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7580201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A0; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 22.28
Mã ngành: 7580201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A0; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A0; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A0; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.65
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D07; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D07; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.48
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.95
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D07; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C01; X06
Điểm chuẩn 2024: