Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C01 - DUT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C01 - DUT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; C01; D07; X0618.85
A00; A01; C01; D07; X0618.85
2Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; A01; C01; C02; D01; D0721.35
A00; A01; C01; C02; D01; D0721.35
3Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A01; C01; D07; X06; X2619.1
A00; A01; C01; D07; X06; X2619.1
4Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A01; C01; D07; X06; X2619.6
A00; A01; C01; D07; X06; X2619.6
5Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngA00; A01; C01; D07; X0620.25
A00; A01; C01; D07; X0620.25
6Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; C01; D07; X06; X2616.5
A00; A01; C01; D07; X06; X2616.5
7Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D07; X0618
A00; A01; C01; D07; X0618
8Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; C01; D07; X0618.2
A00; A01; C01; D07; X0618.2

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; X26; X06; D07; C0123.65
A00; A01; X26; X06; D07; C0123.65
2Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; D07; A01; C01; C02; D0125.22
A00; D07; A01; C01; C02; D0125.22
3Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A0; C01; X06; X2623.84
A00; A0; C01; X06; X2623.84
4Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A0; C01; X06; X2624.12
A00; A0; C01; X06; X2624.12
5Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngA00; A0; C01; X0624.58
A00; A0; C01; X0624.58
6Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D07; C01; X06; X2621.88
A00; A01; D07; C01; X06; X2621.88
7Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D07; C01; X06 22.95
A00; A01; D07; C01; X06 22.95
8Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; D07; C01; X06 23.12
A00; A01; D07; C01; X06 23.12