Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ hoạĐT THPTA00; A01; C01; C0316
Học BạA00; A01; C01; C0318
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; C01; C14; D0117
Học BạA00; C01; C14; D0118
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A01; C01; V0016
Học BạA00; A01; C01; V0018
Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18