Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C01; C02; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | C14; C01; C02; D01; C04; C03 | ||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C01; C02; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00 | 15 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); D07 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | C01; C02; A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | C01; A00; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ĐT THPT | C14; C01; C02; D01; C04; C03 | ||
Học Bạ | C14; C01; C00; A09; C03; D01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C01; C02; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C01; C02; D01; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C01; C02; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A00; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C01; C02; D01; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C01; C00; A09; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: