Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Vật lý | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | 28.06 | |||
2 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03 | 22.25 | |||
3 | Khoa học dữ liệu | C01 ; D01 ; X02 | 19.25 | |||
4 | Vật lý kỹ thuật | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Vật lý | A01 ; A00 ; X06 ; C01 | 29.25 | |||
2 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | D01 ; C01 ; C02 ; X02 ; X03 | 27.14 | |||
3 | Khoa học dữ liệu | C01 ; D01 ; X02 | 25.02 | |||
4 | Vật lý kỹ thuật | A00 ; A01 ; X06 ; C01 ; X07 | 25.63 |